Có 2 kết quả:

按步就班 àn bù jiù bān ㄚㄋˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄢ按部就班 àn bù jiù bān ㄚㄋˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) follow the prescribed order
(2) keep to conventional ways

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to follow the prescribed order; to keep to the working routine (idiom)

Bình luận 0